- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 305.488951 SUM
Nhan đề: Meet me in Venice :
DDC
| 305.488951 |
Tác giả CN
| Suzanne Ma. |
Nhan đề
| Meet me in Venice : a Chinese immigrant's journey from the far East to the faraway West / Suzanne Ma. |
Thông tin xuất bản
| Lanham : Rowman & Littlefield, 2015 |
Mô tả vật lý
| 161 p. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Sách Quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| This compelling book explores the flood of Chinese immigrants to the West through the extraordinary story of Ye Pei, a determined teenager who set off to Venice to reunite with her mother, who had left years earlier. In a remarkable feat of immersion journalism, Suzanne Ma takes readers deep into a misunderstood subculture, illuminating the humanity within. |
Từ khóa tự do
| Emigration and immigration |
Từ khóa tự do
| Italia |
Từ khóa tự do
| Di cư |
Từ khóa tự do
| Nhập cư |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000107791-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0202AEDD-54D0-4FD4-93B8-B3A9636D984D |
---|
005 | 202012020911 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781442239364 |
---|
035 | |a892794497 |
---|
039 | |a20241209115206|bidtocn|c20201202091146|danhpt|y20190118095407|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a305.488951|bSUM |
---|
100 | 0|aSuzanne Ma. |
---|
245 | 10|aMeet me in Venice : |ba Chinese immigrant's journey from the far East to the faraway West /|cSuzanne Ma. |
---|
260 | |aLanham : |bRowman & Littlefield, |c2015 |
---|
300 | |a161 p. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
520 | |aThis compelling book explores the flood of Chinese immigrants to the West through the extraordinary story of Ye Pei, a determined teenager who set off to Venice to reunite with her mother, who had left years earlier. In a remarkable feat of immersion journalism, Suzanne Ma takes readers deep into a misunderstood subculture, illuminating the humanity within. |
---|
653 | 0 |aEmigration and immigration |
---|
653 | 0 |aItalia |
---|
653 | 0 |aDi cư |
---|
653 | 0 |aNhập cư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000107791-5 |
---|
890 | |a5|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107791
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
305.488951 SUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000107795
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
305.488951 SUM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000107794
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
305.488951 SUM
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000107793
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
305.488951 SUM
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000107792
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
305.488951 SUM
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|