|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54369 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 31375F82-B074-46BA-827D-EC20F459CB2E |
---|
005 | 202302091619 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395430 |
---|
039 | |a20241129095530|bidtocn|c20230209161951|dtult|y20190118104442|zkhiembx |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bTRD |
---|
100 | 0|aTrần, Trí Dõi |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lịch sử tiếng Việt / |cTrần Trí Dõi |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aLịch sử ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aNhập môn Việt ngữ học |
---|
692 | |a61VIP2IVL |
---|
692 | |aNgôn ngữ và văn hóa các dân tộc Việt Nam và Đông Nam Á |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(2): 000113169, 000136550 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108557 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000116000 |
---|
890 | |c3|a4|b0|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108557
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 TRD
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000113169
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9227 TRD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116000
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.92209 TRD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000136550
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9227 TRD
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|