|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12AAC721-877C-46D4-A3C2-8F2CC8B3EF11 |
---|
005 | 201903021436 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045143032 |
---|
035 | |a1456392698 |
---|
039 | |a20241130153753|bidtocn|c20190302143647|dtult|y20190118144616|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bLIC |
---|
110 | 2 |aỦy ban nhân dân và Ủy ban mặt trận Tổ quốc quận Liên Chiểu và quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng. |
---|
245 | 00|aLịch sử căn cứ lõm cách mạng B1 Hồng Phước (1960-1975) :|bSách chuyên khảo /|cỦy ban nhân dân và Ủy ban mặt trận Tổ quốc quận Liên Chiểu và quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Quân đội nhân dân,|c2018. |
---|
300 | |a195 tr. :|btranh, ảnh màu ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChiến tranh Việt Nam|xCăn cứ địa cách mạng. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aB1 Hồng Phước. |
---|
653 | 0 |aCăn cứ địa cách mạng. |
---|
653 | 0 |aCăn cứ quân sự. |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1960-1975. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000108482-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108484
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108483
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704 LIC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108482
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.704 LIC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào