|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 95C17BAA-6F9B-4B69-8163-7C01DD299B3A |
---|
005 | 201903041111 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397498 |
---|
039 | |a20241129132810|bidtocn|c20190304111128|dtult|y20190118151659|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.07|bTIM |
---|
110 | 2 |aỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Công thương. |
---|
245 | 00|aTìm hiểu một số quy định về hoạt động kinh doanh theo phương thức đa cấp /|cSở Công thương thành phố Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh niên,|c2018. |
---|
300 | |a56 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aLuật kinh doanh|xphương thức đa cấp. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aQuy định. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp quy. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh đa cấp. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000108494 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000108491-3 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108493
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 TIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108492
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 TIM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108491
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 TIM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000108494
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
346.07 TIM
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào