DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Fuller, Gary. |
Nhan đề
| The trivia lover's guide to even more of the world : geography for the global generation / Gary Fuller. |
Thông tin xuất bản
| Lanham : Rowman & Littlefield, 2015 |
Mô tả vật lý
| 205 p. : ill. ; 23cm. |
Phụ chú
| Sách Quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| Gary Fuller's entertaining guide uses geographic trivia questions as a springboard to learning about non-trivial aspects of our globe. He defines geography as the science of survival and challenges today's global generation to truly get to know their world. A delight to read, this book is an essential antidote to our lack of geographical knowledge. |
Thuật ngữ chủ đề
| Geography-Miscellanea |
Thuật ngữ chủ đề
| Science-Earth Sciences-Geography |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Khoa học trái đất |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000107842-3, 000117221 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 70E9FD21-B88B-4CA5-85EB-5A0C976BEE1D |
---|
005 | 202106221546 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781442235656 |
---|
035 | |a892620513 |
---|
039 | |a20241125224927|bidtocn|c20210622154655|danhpt|y20190118153149|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a910|bFUL |
---|
100 | 1|aFuller, Gary. |
---|
245 | 14|aThe trivia lover's guide to even more of the world : geography for the global generation /|cGary Fuller. |
---|
260 | |aLanham : |bRowman & Littlefield, |c2015 |
---|
300 | |a205 p. : |bill. ; |c23cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
520 | |aGary Fuller's entertaining guide uses geographic trivia questions as a springboard to learning about non-trivial aspects of our globe. He defines geography as the science of survival and challenges today's global generation to truly get to know their world. A delight to read, this book is an essential antidote to our lack of geographical knowledge. |
---|
650 | 00|aGeography|xMiscellanea |
---|
650 | 10|aScience|xEarth Sciences|xGeography |
---|
653 | 0 |aĐịa lí |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aKhoa học trái đất |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000107842-3, 000117221 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107842
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
910 FUL
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:11-01-2025
|
|
|
2
|
000107843
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
910 FUL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000117221
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
910 FUL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào