|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 236A365D-2A3C-4A0A-9EB3-2BE0021F50DB |
---|
005 | 202104230848 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210423084806|banhpt|c20210423084758|danhpt|y20190119085415|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.155|bKAR |
---|
100 | 1|aKarlson, Lawrence C. |
---|
245 | 10|aCorporate value creation : |bAn operations framework for nonfinancial managers. |
---|
260 | |aHoboken : |bNew Jersey John Wiley & Sons, Inc., |c2015 |
---|
300 | |a627 p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance. |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
653 | 0 |aCorporations |
---|
653 | 0 |aValuation |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aStockholder wealth |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000107848-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107848
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.155 KAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000107849
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.155 KAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào