|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A77D050-41D4-4F12-B72A-318DDCE5BE79 |
---|
005 | 202104230937 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119042235 |
---|
035 | |a920017362 |
---|
039 | |a20241208233133|bidtocn|c20210423093713|danhpt|y20190119091629|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.162|bWHI |
---|
100 | 1|aWhitaker, Scott C. |
---|
245 | 00|aCross-border mergers and acquisitions / |cScott C. Whitaker. |
---|
260 | |aNew York : |bNY John Wiley & Sons, |c2016 |
---|
300 | |a440 p. ; |c23 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aConsolidation and merger of corporations |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |aSáp nhập |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aInvestment |
---|
653 | 0 |aAcquitions |
---|
653 | 0 |aLeadership |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000107850-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107851
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.162 WHI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000107850
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.162 WHI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào