|
000
| 00000dam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54390 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C092326E-6C81-47A8-A565-073769F26DCD |
---|
005 | 202302091434 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394739 |
---|
039 | |a20241201155548|bidtocn|c20230209143446|dtult|y20190121085050|zkhiembx |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Hiệp. |
---|
245 | 10|aCú pháp tiếng Việt / |cNguyễn Văn Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009. |
---|
300 | |a427 tr. ; |c22 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xCú pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aNhập môn Việt ngữ học |
---|
692 | |a61VIP2IVL |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000136567 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113199 |
---|
890 | |c1|a1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000136567
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.9225 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|