|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1FC6C0A2-6DF8-4C96-B5A5-C4343A9C2503 |
---|
005 | 201903050916 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049503139 |
---|
035 | |a1456380568 |
---|
039 | |a20241201150206|bidtocn|c20190305091605|dtult|y20190121105232|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.32|bRDA |
---|
110 | 2 |aỦy ban thường trực hỗn hợp về Phát triển RDA. |
---|
245 | 00|aRDA mô tả & truy cập tài nguyên /|cỦy ban thường trực hỗn hợp về Phát triển RDA ; Kiều Văn Hốt biên dịch,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThư viện Quốc gia Việt Nam,|c2017. |
---|
300 | |a[1104 tr.] ;|c28 cm. |
---|
490 | |aẤn bản mở rộng 2015. |
---|
650 | 10|aBiên mục mô tả|xQuy tắc biên mục. |
---|
653 | 0 |aKiểm soát thư mục. |
---|
653 | 0 |aQuy tắc biên mục. |
---|
653 | 0 |aRDA. |
---|
653 | 0 |aBiên mục mô tả. |
---|
700 | 0 |aKiều, Văn Hốt|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000108146 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108146
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.32 RDA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào