• Sách
  • 959.70272 LED
    Bắc sứ thông lục = 北使通錄 /

DDC 959.70272
Tác giả CN Lê, Quý Đôn.
Nhan đề Bắc sứ thông lục = 北使通錄 / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Thị Tuyết dịch chú và giới thiệu, Trần Thị Băng Thanh hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Đại học Sư Phạm, 2018.
Mô tả vật lý 735 tr.; 21 cm.
Tùng thư Tủ sách Di sản Văn hoá Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử Việt Nam.
Từ khóa tự do Việt Nam.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Thế kỉ XVIII.
Từ khóa tự do Quan hệ ngoại giao.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tuyết dịch chú và giới thiệu.
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Băng Thanh hiệu đính.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000108415
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000108411-3
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000108414
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154393
0021
004678D48D1-1F9D-4339-828D-998E6C7EFCED
005202007061115
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786045445945
035|a1456395727
039|a20241129101109|bidtocn|c20200706111508|danhpt|y20190121140803|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a959.70272|bLED
1000|aLê, Quý Đôn.
24510|aBắc sứ thông lục = 北使通錄 /|cLê Quý Đôn ; Nguyễn Thị Tuyết dịch chú và giới thiệu, Trần Thị Băng Thanh hiệu đính.
260 |aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư Phạm,|c2018.
300 |a735 tr.;|c21 cm.
490 |aTủ sách Di sản Văn hoá Việt Nam.
65004|aLịch sử Việt Nam.
6530 |aViệt Nam.
6530 |aLịch sử.
6530 |aThế kỉ XVIII.
6530 |aQuan hệ ngoại giao.
7000 |aNguyễn, Thị Tuyết|edịch chú và giới thiệu.
7000 |aTrần, Thị Băng Thanh|ehiệu đính.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000108415
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000108411-3
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000108414
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108414 K. Việt Nam học 959.70272 LED Sách 1
2 000108415 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 959.70272 LED Sách 2
3 000108412 TK_Tiếng Việt-VN 959.70272 LED Sách 3
4 000108411 TK_Tiếng Việt-VN 959.70272 LED Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000108413 TK_Tiếng Việt-VN 959.70272 LED Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào