|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54403 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B0E3B3CC-36D0-4954-A352-7EFC5A38F6E3 |
---|
005 | 202412181550 |
---|
008 | 070202s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397335 |
---|
039 | |a20241218155030|btult|c20241129161655|didtocn|y20190125100934|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aDẫn luận ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010. |
---|
300 | |a324 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | |aDẫn luận ngôn ngữ |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDẫn luận ngôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0|aDẫn luận ngôn ngữ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Tuyết. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|