|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54407 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F0A8256D-3E5C-44BA-A4C8-05975A5BF6D2 |
---|
005 | 202403221647 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040034229 |
---|
035 | |a1456380882 |
---|
039 | |a20241129094538|bidtocn|c20240322164751|dHangctt|y20190130083100|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Minh Thuyết. |
---|
245 | 10|aThành phần câu tiếng Việt / |cNguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Văn Hiệp. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014. |
---|
300 | |a379 tr. ; |c22 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThành phần câu. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aCâu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aBộ môn ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt trong hành chức |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Hiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000136566 |
---|
890 | |c1|a1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136566
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9225 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|