DDC
| 495.1864 |
Tác giả CN
| 胡波. |
Nhan đề
| 新闻听力敎程. 上 = Xinwen tingli jiaocheng / 刘士勤, 彭瑞情编著. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Beijing yu yan wen hua ta xue chu ban she, 2002. |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc. |
Từ khóa tự do
| Bài đọc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000106591 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DED786D1-FB62-4763-BCE3-BF8EF020B96A |
---|
005 | 201903091633 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561909136 |
---|
039 | |a20190309163340|btult|y20190211151114|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bSHI |
---|
100 | 0|a胡波. |
---|
245 | 10|a新闻听力敎程. 上 = |bXinwen tingli jiaocheng /|c刘士勤, 彭瑞情编著. |
---|
260 | |aBeijing : |bBeijing yu yan wen hua ta xue chu ban she, |c2002. |
---|
300 | |a181 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106591 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106591
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1864 SHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào