Nhan đề
| Tạp chí nghiên cứu Tài chính Kế toán = Journal of Finance and Accounting research / Học viện Tài chính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Học viện Tài chính, 2019. |
Mô tả vật lý
| . : . |
Kỳ phát hành
| 1 số/tháng.(Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính kế toán-Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(45): 000098905, 000098908, 000108571-2, 000108999-9000, 000109395-6, 000109842, 000109844, 000110056, 000110058, 000112020, 000112022, 000112416-7, 000112694-5, 000112991-2, 000114867-8, 000116287-8, 000116431-2, 000116610, 000116726-7, 000116820-1, 000117435-6, 000118021-2, 000118252-3, 000118304-5, 000118566-7, 000118742-3, 000119503-4 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54413 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 496BF31A-A12C-4407-8211-4A3C6AC97DF8 |
---|
005 | 202002101622 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18594093 |
---|
035 | |a1456381617 |
---|
039 | |a20241202132715|bidtocn|c20200210162227|dhuongnt|y20190212083530|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aTạp chí nghiên cứu Tài chính Kế toán = Journal of Finance and Accounting research /|cHọc viện Tài chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHọc viện Tài chính,|c2019. |
---|
300 | |a. : |b. |
---|
310 | |a1 số/tháng.(Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | |aTài chính kế toán|xNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(45): 000098905, 000098908, 000108571-2, 000108999-9000, 000109395-6, 000109842, 000109844, 000110056, 000110058, 000112020, 000112022, 000112416-7, 000112694-5, 000112991-2, 000114867-8, 000116287-8, 000116431-2, 000116610, 000116726-7, 000116820-1, 000117435-6, 000118021-2, 000118252-3, 000118304-5, 000118566-7, 000118742-3, 000119503-4 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112991
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
19
|
|
|
2
|
000112992
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
20
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000108999
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000109000
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
5
|
000118022
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
34
|
|
|
6
|
000118021
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
35
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000108572
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
8
|
000108571
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000116820
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
27
|
|
|
10
|
000109395
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2019 đến: 01/01/2020 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 12, 12/2020 | 01/12/2020 | Đã về | 000119503,000119504 | Số 11, 11/2020 | 01/11/2020 | Đã về | 000118742,000118743 | Số 10, 10/2020 | 01/10/2020 | Đã về | 000118566,000118567 | Số 9 (206) 2020 | 01/09/2020 | Đã về | 000118304,000118305 | Số 8 (205) 2020 | 01/08/2020 | Đã về | 000118252,000118253 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|