Nhan đề
| Con số và sự kiện / Tạp chí của Tổng cục Thống kê. Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tạp chí của Tổng cục Thống kê. Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2019. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tổng cục Thống kê, 2019. |
Kỳ phát hành
| 2 số/tháng. Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sự kiện |
Thuật ngữ chủ đề
| Con số |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(122): 000120020-1, 000120221-4, 000120364-5, 000120426-7, 000120563-4, 000120667-8, 000120779-80, 000120827-8, 000121221-2, 000121269-70, 000121966-77, 000122262-3, 000122313-4, 000122422-3, 000122619-22, 000122791-2, 000124581-6, 000124785-6, 000124875-8, 000124979-80, 000135061-2, 000135118-9, 000135151-2, 000135236-7, 000135292-3, 000135328-9, 000137711-2, 000137721-2, 000137785-90, 000137895-6, 000138078-9, 000138124-5, 000138378-9, 000138985-8, 000139142-3, 000139426-7, 000139489-92, 000139612-3, 000139848-9, 000139962-3, 000139988-9, 000140028-9, 000140150-3, 000140377-8, 000140632-5 |
Vốn tư liệu 2019 : Kỳ I+II, tháng 01/2019.;Số 1, 01/2019;Số 2, 01/2019;Số 3, 02/2019;Số 4, 02/2019;Số 5, 03/2019;Số 6, 03/2019;Số 7, 04/2019;Số 8, 04/2019;Số 9, 05/2019;Số 10, 05/2019;Số 11, 06/2019;Số 13, 07/2019;Số 12, 06/2019;Số 15, 08/2019;Số 16, 08/2019;Số 17, 09/2019;Số 18, 09/2019;Số 19, 10/2019;Số 20, 10/2019;Số 21, 11/2019;Số 22, 11/2019;Số 23, 12/2019;Số 2, 01/2020;Số 1+2, 01/2020;Số 1, 02/2020;Số 3, 03/2020;Số 4, 03/2020;Số 5, 04/2020;Số 6, 04/2020;Số 7, 05/2020;Số 8, 05/2020;Số 9, 06/2020;Số 10, 06/2020;Số 11, 06/2020;Số 12, 07/2020;Số 13, 07/2020;Số 14, 07/2020;Số 15, 10/2020;Số 16, 10/2020;Số 17, 10/2020;Số 18, 10/2020;Số 19, 10/2020;Số 21, 10/2020;Số 22, 11/2020;Số 24, 11/2020;Số 23, 11/2020;Số 25, 12/2020;Số 24, 12/2020;Số 21, 11/2020;Số 1+2, 01/2021;Số 3, 02/2021;Số 4, 02/2021;Số 6, 03/2021;Số 7, 04/2021;Số 7, 03/2021;Số 8, 04/2021;Số 9, 04/2021;Số 10, 05/2021;Số 11, 05/2021;Số 12, 06/2021;Số 13, 06/2021;Số 14, 07/2021;Số 15, 07/2021;Số 16, 08/2021;Số 17, 08/2021;Số 18, 09/2021;Số 19, 09/2021;Số 20, 10/2021;Số 21, 10/2021;Số 22, 11/2021;Số 23, 11/2021;Số 24, 12/2021;Số 1, 12/2021;Số 12, 06/2022;Số 11, 05/2022;Số 10, 05/2022;Số 13, 06/2022;Số 15, 07/2022;Số 14, 07/2022;Số 16, 08/2022;Số 17, 08/2022;Số 18, 09/2022;Số 19, 09/2022;Số 20, 10/2022;Số 21, 10/2022;Số 22, 11/2022;Số 1, 12/2022;Số 24, 12/2022;Số 23, 11/2022;Số 5, 02/2023;Số 4, 02/2023;Số 6, 03/2023;Số 7, 03/2023;Số 642, 03/2023;Số 641, 03/2023;Số 640, 02/2023;Số 639, 02/2023;Số 643, 04/2023;Số 644, 04/2023;Số 646, 05/2023;Số 645, 05/2023;Số 647, 06/2023;Số 651, 08/2023;Số 650, 07/2023;Số 649, 07/2023;Số 648, 06/2023;Số 652, 08/2023;Số 653, 09/2023;Số 19, 09/2023;Số 20, 10/2023;Số 22, 11/2023;Số 21, 10/2023;Số 23, 11/2023;Số 1, 12/2023;Số 24, 12/2023;Số 660, 12/2023;Số 659, 12/2023;Số 658, 11/2023;Số 657, 11/2023;Số 656, 10/2023;Số 655, 10/2023;Số 654, 09/2023 2019 : Kỳ I+II, tháng 01/2019.;Số 1, 01/2019;Số 2, 01/2019;Số 3, 02/2019;Số 4, 02/2019;Số 5, 03/2019;Số 6, 03/2019;Số 7, 04/2019;Số 8, 04/2019;Số 9, 05/2019;Số 10, 05/2019;Số 11, 06/2019;Số 13, 07/2019;Số 12, 06/2019;Số 15, 08/2019;Số 16, 08/2019;Số 17, 09/2019;Số 18, 09/2019;Số 19, 10/2019;Số 20, 10/2019;Số 21, 11/2019;Số 22, 11/2019;Số 23, 12/2019;Số 2, 01/2020;Số 1+2, 01/2020;Số 1, 02/2020;Số 3, 03/2020;Số 4, 03/2020;Số 5, 04/2020;Số 6, 04/2020;Số 7, 05/2020;Số 8, 05/2020;Số 9, 06/2020;Số 11, 06/2020;Số 12, 07/2020;Số 13, 07/2020;Số 14, 07/2020;Số 15, 10/2020;Số 16, 10/2020;Số 17, 10/2020;Số 18, 10/2020;Số 19, 10/2020;Số 21, 10/2020;Số 22, 11/2020;Số 24, 11/2020;Số 23, 11/2020;Số 25, 12/2020;Số 24, 12/2020;Số 21, 11/2020;Số 9, 04/2022;Số 8, 04/2022;Số 7, 03/2022;Số 6, 03/2022;Số 5, 02/2022;Số 4, 02/2022;Số 3, 01/2022;Số 2, 01/2022
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54415 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | E8AAA950-EF3E-4A07-A5DC-F1485C781BA2 |
---|
005 | 202002101355 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667322 |
---|
035 | |a1456383761 |
---|
039 | |a20241202170811|bidtocn|c20200210135541|dhuongnt|y20190212084430|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aCon số và sự kiện /|cTạp chí của Tổng cục Thống kê. Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTạp chí của Tổng cục Thống kê. Bộ Kế hoạch và Đầu tư,|c2019. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTổng cục Thống kê,|c2019. |
---|
310 | |a2 số/tháng. Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | |aSự kiện |
---|
650 | |aCon số |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(122): 000120020-1, 000120221-4, 000120364-5, 000120426-7, 000120563-4, 000120667-8, 000120779-80, 000120827-8, 000121221-2, 000121269-70, 000121966-77, 000122262-3, 000122313-4, 000122422-3, 000122619-22, 000122791-2, 000124581-6, 000124785-6, 000124875-8, 000124979-80, 000135061-2, 000135118-9, 000135151-2, 000135236-7, 000135292-3, 000135328-9, 000137711-2, 000137721-2, 000137785-90, 000137895-6, 000138078-9, 000138124-5, 000138378-9, 000138985-8, 000139142-3, 000139426-7, 000139489-92, 000139612-3, 000139848-9, 000139962-3, 000139988-9, 000140028-9, 000140150-3, 000140377-8, 000140632-5 |
---|
890 | |a122|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140633
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
119
|
|
|
2
|
000120828
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
18
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000139143
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
96
|
READY
|
|
4
|
000137789
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
77
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000137790
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
78
|
READY
|
|
6
|
000138079
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
85
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000138078
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
86
|
READY
|
|
8
|
000137785
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
73
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000137786
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
74
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000137787
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
75
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 660, 12/2023 | 02/12/2023 | Đã về | 000140634,000140635 | Số 659, 12/2023 | 01/12/2023 | Đã về | 000140632,000140633 | Số 658, 11/2023 | 02/11/2023 | Đã về | 000140377,000140378 | Số 657, 11/2023 | 01/11/2023 | Đã về | 000140152,000140153 | Số 656, 10/2023 | 02/10/2023 | Đã về | 000140150,000140151 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|