DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 陈田顺. |
Nhan đề
| 汉语阅读教程 = Hanyu yuedu jiaocheng / 陈田顺, 朱彤, 徐燕军编著. |
Thông tin xuất bản
| 北京语言大学出版社, Beijing : Beijing yu yan wen hua da xue chu ban she, 2002. |
Mô tả vật lý
| 329 tr. ; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung cho người nước ngoài. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000060334 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A494C3E-3703-410C-9C67-E44A55E2A0AD |
---|
005 | 201903111118 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561910460 |
---|
035 | |a1456380213 |
---|
039 | |a20241129162831|bidtocn|c20190311111804|dtult|y20190212085714|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTIA |
---|
100 | 0|a陈田顺. |
---|
245 | 10|a汉语阅读教程 = |bHanyu yuedu jiaocheng /|c 陈田顺, 朱彤, 徐燕军编著. |
---|
260 | |a北京语言大学出版社, Beijing : |bBeijing yu yan wen hua da xue chu ban she, |c2002. |
---|
300 | |a329 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000060334 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000060334
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 TIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào