|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 462707E2-44E2-422D-B08E-FF8C1E213DBF |
---|
005 | 201903111051 |
---|
008 | 151110s1999 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395431 |
---|
039 | |a20241130171357|bidtocn|c20190311105133|dtult|y20190212141351|zmaipt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bGIA |
---|
090 | |a495.1824|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ cơ sở :. |nBộ II - Quyển 2 / : |bLưu hành nội bộ : Dành cho sinh viên năm thứ nhất trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. / |cTrần Thị Thanh Liêm biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a206 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xĐọc hiểu|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000060226 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060226
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1824 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào