|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9FEA38B6-56C0-41D1-8357-4BACCF544908 |
---|
005 | 202205301646 |
---|
008 | 220530s2004 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395273 |
---|
039 | |a20241129152923|bidtocn|c20220530164610|dmaipt|y20190212142453|zmaipt |
---|
041 | 1 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
245 | 10|aGiáo trình trung cấp Hán ngữ thực hành: Nhịp cầu 2 /|cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Trần Đức Lâm, Vũ Thị Thu Thủy... biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2004 |
---|
300 | |a378 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNhịp cầu Hán ngữ. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đức Lâm |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Thu Thủy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000060339, 000139344 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060339
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000139344
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào