|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F2CD1234-EC33-4974-B517-42F3AE540D95 |
---|
005 | 202111180824 |
---|
008 | 211118s2002 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301049927 |
---|
035 | |a1456379200 |
---|
039 | |a20241201161659|bidtocn|c20211118082353|dmaipt|y20190212154555|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a410|bHOC |
---|
100 | 1|aHockett, Charles Francis |
---|
245 | 0|a现代语言学敎程 =|bA course in modern linguistics /|c霍凯特著 ; 索振羽, 叶蜚声译. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2002 |
---|
300 | |a663p. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung hiện đại |
---|
653 | 0 |aKhóa học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106537 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106537
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
410 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào