DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Tuân. |
Nhan đề
| Sổ tay tự học đàm thoại tiếng Hoa thương mại / Trần Đình Tuân. |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM. : Nxb. Trẻ, 2003. |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 20 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000106566 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6020A2D6-6146-4E30-9942-97005F96AD41 |
---|
005 | 201903091526 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397048 |
---|
039 | |a20241129164832|bidtocn|c20190309152647|dtult|y20190212162420|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Đình Tuân. |
---|
245 | 10|aSổ tay tự học đàm thoại tiếng Hoa thương mại /|cTrần Đình Tuân. |
---|
260 | |aTP. HCM. :|bNxb. Trẻ, |c2003. |
---|
300 | |a415 tr. ; |c20 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000106566 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106566
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.1824 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào