Ký hiệu xếp giá
| 495.6071 NGH |
Nhan đề
| Nghiên cứu - Giảng dạy ngôn ngữ Nhật và Nhật Bản học trong xu thế hội nhập, phát triển : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế lần thứ 3 / Đại học Hà Nội ; Japan foudation. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 598 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Nhật Bản-Ngôn ngữ-Đất nước. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000108612 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000108613 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54443 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 56D6B81E-E903-41F6-89D2-1AF90BD08658 |
---|
005 | 201902191335 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387330 |
---|
039 | |a20241202171257|bidtocn|c20190219133556|dtult|y20190213112151|zhuett |
---|
041 | 0 |avie|ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6071|bNGH |
---|
245 | 10|aNghiên cứu - Giảng dạy ngôn ngữ Nhật và Nhật Bản học trong xu thế hội nhập, phát triển : |bKỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế lần thứ 3 / |cĐại học Hà Nội ; Japan foudation. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a598 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aNhật Bản|xNgôn ngữ|xĐất nước. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản học. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | |aKỷ yếu hội thảo quốc tế|xTiếng Nhật Bản. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000108612 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000108613 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108613
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6071 NGH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000108612
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6071 NGH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|