|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64F8259D-30B4-4DDB-84F3-E4D390129787 |
---|
005 | 202201241457 |
---|
008 | 220124s1994 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394740 |
---|
039 | |a20241129160218|bidtocn|c20220124145711|dmaipt|y20190213144951|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bNGK |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Khang |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ Hoa Việt /|cNguyễn Văn Khang, Nguyễn Như Ý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn Hóa, |c1994 |
---|
300 | |a556 tr. ; |c16 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Như Ý |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106561 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106561
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào