• Sách
  • 495.13 NGK
    Từ điển thành ngữ Hoa Việt /

DDC 495.13
Tác giả CN Nguyễn, Văn Khang
Nhan đề Từ điển thành ngữ Hoa Việt / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Như Ý.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn Hóa, 1994
Mô tả vật lý 556 tr. ; 16 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Thành ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Thành ngữ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Ý
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000106561
000 00000nam#a2200000u##4500
00154449
0021
00464F8259D-30B4-4DDB-84F3-E4D390129787
005202201241457
008220124s1994 vm chi
0091 0
039|a20220124145711|bmaipt|c20190311134741|dtult|y20190213144951|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.13|bNGK
1000|aNguyễn, Văn Khang
24510|aTừ điển thành ngữ Hoa Việt /|cNguyễn Văn Khang, Nguyễn Như Ý.
260 |aHà Nội :|bVăn Hóa, |c1994
300 |a556 tr. ; |c16 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xThành ngữ
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ điển
6530 |aThành ngữ
7000 |aNguyễn, Như Ý
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106561
890|a1|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000106561 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 NGK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào