DDC
| 495.13 |
Nhan đề
| Hán ngữ 800 chữ / Hứa Lâm, Diêu Hỷ Song chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Bejing : Foreign language teaching and research press, 2009 |
Mô tả vật lý
| 536 p. ; 15 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000087389 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9C46A8D4-5F3E-46B9-B73D-3044DBD276A8 |
---|
005 | 202201201053 |
---|
008 | 220120s2009 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787560091662 |
---|
035 | |a1456381722 |
---|
039 | |a20241201154337|bidtocn|c20220120105325|dmaipt|y20190213151941|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi|avie |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bHAN |
---|
245 | 0|aHán ngữ 800 chữ /|cHứa Lâm, Diêu Hỷ Song chủ biên,... |
---|
260 | |aBejing : |bForeign language teaching and research press, |c2009 |
---|
300 | |a536 p. ; |c15 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000087389 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087389
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào