|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6FFF9C41-84DE-4570-BEA3-FC57025EA42B |
---|
005 | 202203311016 |
---|
008 | 050124s2006 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380597 |
---|
039 | |a20241130170751|bidtocn|c20220331101629|dmaipt|y20190213152634|zmaipt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.181|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm. |
---|
245 | 10|aTập viết chữ Hán :|bsoạn theo giáo trình 301 "câu đàm thoại tiếng Hoa" có chú âm phù hiệu, dịch nghĩa /|cTrần Thị Thanh Liêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a216 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng viết|xChữ Hán |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTập viết |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108551 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108551
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào