|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54459 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 381B3612-D2C7-4109-A205-CBA70CE41AD9 |
---|
005 | 202104021604 |
---|
008 | 170724s2014 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388481 |
---|
039 | |a20241129101116|bidtocn|c20210402160433|dhuongnt|y20190219144733|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bTIE |
---|
090 | |a495.9228|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Việt : Trình độ A : Sách dành cho người nước ngoài : Sách kèm theo đĩa.|nTập 1 /|cĐoàn Thiện Thuật,... |
---|
250 | |aIn lần thứ tám. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2014 |
---|
300 | |a232 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Việt Nam học. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTrình độ A |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 2A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0|aNguyễn, Khánh Hà. |
---|
700 | 0|aĐoàn, Thiện Thuật|echủ biên. |
---|
700 | 0|aLê, Thị Hoài Dương. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phương Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000108715 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108715
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|