|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54462 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F37D4AB3-B399-4EA4-9B58-FA547239C903 |
---|
005 | 201903051656 |
---|
008 | 110818s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385322 |
---|
039 | |a20241130091704|bidtocn|c20190305165612|dtult|y20190219162336|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.73|bMIT |
---|
090 | |a495.73|bMIT |
---|
100 | 0 |aMinh Tân. |
---|
245 | 10|aTừ điển Hàn - Việt =Korean - Vietnamese dictionary : |bCuốn từ điển đầy đủ, cập nhật và thực tế nhất /|cMinh Tân biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2011. |
---|
300 | |a1088 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 14|aTừ điển song ngữ|xTiếng Hàn Quốc|xTiếng Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Hàn Việt. |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000108667 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000108667
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.73 MIT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào