|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5585 |
---|
005 | 202205181623 |
---|
008 | 040423s1998 txu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98072150 |
---|
020 | |a0030245672 |
---|
035 | |a1456408532 |
---|
035 | ##|a40964522 |
---|
039 | |a20241202135136|bidtocn|c20220518162347|dhuongnt|y20040423000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|aPC4117|b.K5 1998 |
---|
082 | 04|a868.6421|221|bKID |
---|
090 | |a868.6421|bKID |
---|
100 | 1 |aKiddle, Mary Ellen,|d1938- |
---|
245 | 10|aPerspectivas :|btemas de hoy y de siempre /|cMary Ellen Kiddle, Brenda Wegmann. |
---|
250 | |a6. ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bHolt, Rinehart and Winston,|cc1998. |
---|
300 | |a380 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xReaders. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xĐọc|vSách bài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách bài đọc. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aWegmann, Brenda,|d1941- |
---|
740 | 0 |aPerspectivas. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000009629 |
---|
890 | |a1|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009629
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
868.6421 KID
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|