DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Trịnh, Đức Hiển. |
Nhan đề
| Từ vựng tiếng Việt thực hành = A practical Lexicology of Vietnamese / Trịnh Đức Hiển. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Thực hành. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000108710 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC24D5CC-C110-4704-9E61-372309458C09 |
---|
005 | 201903050839 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379574 |
---|
039 | |a20241130091723|bidtocn|c20190305083938|dtult|y20190220154536|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTRH |
---|
100 | 0|aTrịnh, Đức Hiển. |
---|
245 | 10|aTừ vựng tiếng Việt thực hành = |bA practical Lexicology of Vietnamese /|cTrịnh Đức Hiển. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a278 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aThực hành. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108710 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108710
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9223 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào