|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 556 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412933 |
---|
039 | |a20241129133836|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a839.82|bGAA |
---|
090 | |a839.82|bGAA |
---|
100 | 1 |aGaarder, Josten. |
---|
245 | 10|aThế giới của Sophie :|btiểu thuyết về lịch sử triết học /|cJosten Gaarder ; Huỳnh Phan Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a605 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nauy|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nauy. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aHuỳnh, Phan Anh|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào