DDC
| 613.0432 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quỳnh Chi. |
Nhan đề
| Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em dân tộc miền núi / Nguyễn Quỳnh Chi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thể thao và Du lịch, 2018. |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khỏe. |
Từ khóa tự do
| Rèn luyện. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc miền núi. |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe. |
Từ khóa tự do
| Trẻ em. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000108664-5 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000108663 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E0D5CC1A-D7B3-4C0E-892D-EE873A888C8F |
---|
005 | 201903041537 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048507268 |
---|
035 | |a1456396405 |
---|
039 | |a20241129095509|bidtocn|c20190304153712|dtult|y20190220161845|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.0432|bNGC |
---|
100 | 0|aNguyễn, Quỳnh Chi. |
---|
245 | 10|aRèn luyện sức khỏe cho trẻ em dân tộc miền núi /|cNguyễn Quỳnh Chi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thể thao và Du lịch,|c2018. |
---|
300 | |a208 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aSức khỏe. |
---|
653 | 0 |aRèn luyện. |
---|
653 | 0 |aDân tộc miền núi. |
---|
653 | 0 |aSức khỏe. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000108664-5 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108663 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108663
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.0432 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108664
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
613.0432 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108665
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
613.0432 NGC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào