DDC
| 133.5262 |
Tác giả CN
| Mto, Trần. |
Nhan đề
| Khám phá tất tần tật cung Bạch Dương : Sách tham khảo / Mto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng, 2013. |
Mô tả vật lý
| 79 tr. : tranh minh họa ; 18 cm. |
Tùng thư
| Giải mã 12 chòm sao. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 76-79. |
Tóm tắt
| Khám phá tính cách của những người thuộc cung Bạch Dương như: Sở thích, ưu điểm, nhược điểm, phát huy thế mạnh và khắc phục điểm yếu, gỡ rối những xích mích với bạn bè và người yêu, nhận ra những tố chất của bản thân, đưa ra những lựa chọn nghề nghiệp và công việc phù hợp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiêm tinh học-Sao Bạch Dương. |
Từ khóa tự do
| Chiêm tinh học. |
Từ khóa tự do
| Sao Bạch Dương. |
Tác giả(bs) CN
| Averie, Nguyễn. |
Tác giả(bs) TT
| Nhóm bút Lovedia. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000108678 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A044FFF-8F0C-44D6-B9FC-428126F2956B |
---|
005 | 201903050833 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378776 |
---|
039 | |a20241202110636|bidtocn|c20190305083303|dtult|y20190222102919|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a133.5262|bMTO |
---|
100 | 1|aMto, Trần. |
---|
245 | 10|aKhám phá tất tần tật cung Bạch Dương :|bSách tham khảo /|cMto Trần, Averie Nguyễn, Nhóm bút Lovedia. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2013. |
---|
300 | |a79 tr. :|btranh minh họa ;|c18 cm. |
---|
490 | |aGiải mã 12 chòm sao. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 76-79. |
---|
520 | |aKhám phá tính cách của những người thuộc cung Bạch Dương như: Sở thích, ưu điểm, nhược điểm, phát huy thế mạnh và khắc phục điểm yếu, gỡ rối những xích mích với bạn bè và người yêu, nhận ra những tố chất của bản thân, đưa ra những lựa chọn nghề nghiệp và công việc phù hợp. |
---|
650 | 14|aChiêm tinh học|xSao Bạch Dương. |
---|
653 | 0 |aChiêm tinh học. |
---|
653 | 0 |aSao Bạch Dương. |
---|
700 | 1 |aAverie, Nguyễn. |
---|
710 | 2|aNhóm bút Lovedia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108678 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108678
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
133.5262 MTO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|