DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| Huy Quang |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng Nhật / Huy Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2006 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. : tranh minh họa ; 18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000108713 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C2F3D1BE-D061-45E6-A146-EC0AFE666DFC |
---|
005 | 202103300833 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380014 |
---|
039 | |a20241130155040|bidtocn|c20210330083331|dmaipt|y20190222104141|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bHUQ |
---|
100 | 0|aHuy Quang |
---|
245 | 10|aĐàm thoại tiếng Nhật /|cHuy Quang |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2006 |
---|
300 | |a249 tr. :|btranh minh họa ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐàm thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000108713 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108713
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 HUQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào