|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 96474E80-14F5-47AD-BB36-FEEFB168FA14 |
---|
005 | 201903041654 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385732 |
---|
039 | |a20241202110849|bidtocn|c20190304165429|dtult|y20190222141258|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a150|bNGU |
---|
100 | 0|aNguyễn, Quang Uẩn. |
---|
245 | 10|aTâm lý học đại cương /|cNguyễn Quang Uẩn chủ biên, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|aTâm lý học|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học đại cương. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hữu Luyến|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Thành|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108711 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108711
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
150 NGU
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|