|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2C46C6CB-5CDB-4D7E-8178-D9DD68351C39 |
---|
005 | 201903041649 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387894 |
---|
039 | |a20241201161742|bidtocn|c20190304164952|dtult|y20190222151809|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7028|bQUT |
---|
100 | 0|aQuách, Tấn. |
---|
245 | 10|aNhà Tây Sơn /|cQuách Tấn, Quách Giao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh Niên,|c2016. |
---|
300 | |a382 tr. :|bbản đồ ;|c21 cm. |
---|
490 | |aGóc nhìn sử Việt. |
---|
650 | 14|aLịch sử Việt Nam|xNhà Tây Sơn. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhà Tây Sơn. |
---|
653 | 0|aThời kì Phong kiến. |
---|
700 | 0 |aQuách, Giao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108671 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108671
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7028 QUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào