|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8B89139-7DFA-4C05-9723-7FD84FE66B64 |
---|
005 | 201903041621 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373630 |
---|
039 | |a20241202152846|bidtocn|c20190304162109|dtult|y20190222152421|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7029|bNGX |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đắc Xuân. |
---|
245 | 10|aNam Bộ với triều Nguyễn và Huế xưa /|cNguyễn Đắc Xuân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2015. |
---|
300 | |a322 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aGóc nhìn sử Việt. |
---|
650 | 14|aLịch sử Việt Nam|xNam Bộ|yTriều Nguyễn. |
---|
653 | 0 |aHuế. |
---|
653 | 0 |aNam Bộ. |
---|
653 | 0 |aTriều Nguyễn. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0|aThời kì Phong kiến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108674 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108674
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7029 NGX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào