|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F2F3948D-A332-4C44-9072-E8720F776556 |
---|
005 | 201903041639 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380869 |
---|
039 | |a20241202114532|bidtocn|c20190304163930|dtult|y20190222155044|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7026|bNGS |
---|
100 | 0|aNguyễn, Chánh Sắt. |
---|
245 | 10|aViệt Nam Lê Thái Tổ /|cNguyễn Chánh Sắt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2015. |
---|
300 | |a358 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aGóc nhìn sử Việt. |
---|
650 | 14|aLịch sử Việt Nam|xThời nhà Lê |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLê Thái Tổ. |
---|
653 | 0 |aThời nhà Lê. |
---|
653 | 0|aNhân vật lịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108675 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108675
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7026 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào