DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Chương, Thâu. |
Nhan đề
| Đông Kinh nghĩa thục / PGS. TS Chương Thâu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2015. |
Mô tả vật lý
| 359 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Tùng thư
| Góc nhìn sử Việt. |
Tóm tắt
| Trình bày sự ra đời và quá trình hoạt động của phong trào Đông Kinh nghĩa thục, tình hình phong trào Đông Kinh nghĩa thục ở các địa phương, ví trí của Đông Kinh nghĩa thục trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc đầu thế kỉ XX, ý nghĩa lịch sử của Đông Kinh nghĩa thục. Sơ lược vài nhân vật tiêu biểu của Đông Kinh nghĩa thục và tuyển chọn một số tác phẩm văn thơ Đông Kinh nghĩa thục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Phong trào Đông kinh nghĩa thục. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Phong trào cải cách. |
Từ khóa tự do
| Phong trào Đông kinh nghĩa thục. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000108672 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54517 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 190DD4D8-29FB-46F4-8597-5DE7511999DC |
---|
005 | 201903041648 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385395 |
---|
039 | |a20241129170311|bidtocn|c20190304164826|dtult|y20190222160938|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.703|bCHT |
---|
100 | 0|aChương, Thâu. |
---|
245 | 10|aĐông Kinh nghĩa thục / |cPGS. TS Chương Thâu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2015. |
---|
300 | |a359 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aGóc nhìn sử Việt. |
---|
520 | |aTrình bày sự ra đời và quá trình hoạt động của phong trào Đông Kinh nghĩa thục, tình hình phong trào Đông Kinh nghĩa thục ở các địa phương, ví trí của Đông Kinh nghĩa thục trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc đầu thế kỉ XX, ý nghĩa lịch sử của Đông Kinh nghĩa thục. Sơ lược vài nhân vật tiêu biểu của Đông Kinh nghĩa thục và tuyển chọn một số tác phẩm văn thơ Đông Kinh nghĩa thục. |
---|
650 | 14|aLịch sử Việt Nam|xPhong trào Đông kinh nghĩa thục. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong trào cải cách. |
---|
653 | 0 |aPhong trào Đông kinh nghĩa thục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108672 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108672
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.703 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào