|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5590 |
---|
005 | 202012280811 |
---|
008 | 040423s1997 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96006545 |
---|
020 | |a0881322415 (pbk.) |
---|
020 | |a0881322431 (cloth) |
---|
035 | ##|a36130619 |
---|
039 | |a20201228081137|banhpt|c20181204073735|dhuongnt|y20040423000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |adcu |
---|
050 | 00|aHF1418.5|b.R643 1997 |
---|
082 | 04|a337.1|221|bROD |
---|
100 | 1 |aRodrik, Dani. |
---|
245 | 10|aHas globalization gone too far ? /|cDani Rodrik. |
---|
260 | |aWashington, D.C. :|bInstitute for International Economics,|c1997 |
---|
300 | |axi, 108 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 97-101) and index. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations. |
---|
650 | 00|aLabor market. |
---|
650 | 00|aForeign trade and employment. |
---|
650 | 00|aInternational economic integration. |
---|
650 | 10|aInternational economic integration|xSocial aspects. |
---|
650 | 17|aKinh tế quốc tế|xHội nhập|xHợp tác quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aThị trường lao động |
---|
653 | 0 |aHợp tác quốc tế |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aHội nhập kinh tế quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000009788, 000016986, 000021598, 000025453, 000026746, 000027968 |
---|
890 | |a6|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009788
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337.1 ROD
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
000016986
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337.1 ROD
|
Sách
|
6
|
|
|
3
|
000021598
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337.1 ROD
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
000025453
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337.1 ROD
|
Sách
|
11
|
|
|
5
|
000026746
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337.1 ROD
|
Sách
|
12
|
|
|
6
|
000027968
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337.1 ROD
|
Sách
|
13
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|