• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 808.81 TRD
    Nhan đề: Vằn Đăp :

DDC 808.81
Tác giả CN Trương, Lạc Dương.
Nhan đề Vằn Đăp : Thơ / Trương Lạc Dương.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Hội nhà văn,2018.
Mô tả vật lý 279 tr. ;21 cm.
Tùng thư Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
Phụ chú Cuốn sách này là một phần của Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam".
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian Việt Nam-Thơ.
Từ khóa tự do Văn học dân gian Việt Nam.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Dân tộc Tày.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000108753
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154523
0021
00424EAD9F5-8D13-44AD-9A78-367D016B19AA
005201904111109
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786049726323
035|a1456397087
039|a20241201163230|bidtocn|c20190411110902|dtult|y20190226104507|zsinhvien
0410 |avie
044 |avm
08204|a808.81|bTRD
1000|aTrương, Lạc Dương.
24510|aVằn Đăp : |bThơ /|cTrương Lạc Dương.
260 |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018.
300 |a279 tr. ;|c21 cm.
490|aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
500|aCuốn sách này là một phần của Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam".
65014|aVăn học dân gian Việt Nam|xThơ.
6530|aVăn học dân gian Việt Nam.
6530|aThơ.
65300|aDân tộc Tày.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000108753
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000108753 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 808.81 TRD Sách 1