DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Bùi, Thiện |
Nhan đề
| Thường Rang, Bộ Mẹng / Bùi Thiện, Mai Văn Trí sưu tầm, biên dịch, chỉnh lý. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 617 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Phụ chú
| Cuốn sách này là một phần của Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam". |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian Việt Nam-Hát Mường |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Từ khóa tự do
| Hát Mường. |
Từ khóa tự do
| Bộ mẹng. |
Từ khóa tự do
| Thường rang. |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Trí Sưu tầm, biên dịch, chỉnh lý. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000108758 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFBCA64B-D507-4733-879A-BDC8A3E10E65 |
---|
005 | 201904110845 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721755 |
---|
035 | |a1456387840 |
---|
039 | |a20241129101109|bidtocn|c20190411084547|dtult|y20190226135405|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bBUT |
---|
100 | 0|aBùi, Thiện|eSưu tầm, biên dịch, chỉnh lý. |
---|
245 | 10|aThường Rang, Bộ Mẹng / |cBùi Thiện, Mai Văn Trí sưu tầm, biên dịch, chỉnh lý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018. |
---|
300 | |a617 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
500 | |aCuốn sách này là một phần của Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam". |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian Việt Nam|xHát Mường |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aHát Mường. |
---|
653 | 0 |aBộ mẹng. |
---|
653 | 0 |aThường rang. |
---|
700 | 0|aMai, Văn Trí|eSưu tầm, biên dịch, chỉnh lý. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000108758 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108758
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|