DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| Nụ cười các dân tộc thiểu số Việt Nam / Hà Văn Thư, Sa Phong Ba sưu tầm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Phụ chú
| Cuốn sách này là một phần của Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam". |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian Việt Nam-Truyện cổ. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện ngụ ngôn. |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ. |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Thư Sưu tầm. |
Tác giả(bs) CN
| Sa, Phong Ba Sưu tầm |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000108749 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F8208077-EFC2-4529-AE55-3C2353F504CC |
---|
005 | 201904110823 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721847 |
---|
035 | |a1456386433 |
---|
039 | |a20241129113408|bidtocn|c20190411082322|dtult|y20190226144350|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNUC |
---|
245 | 00|aNụ cười các dân tộc thiểu số Việt Nam /|cHà Văn Thư, Sa Phong Ba sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018. |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
500 | |aCuốn sách này là một phần của Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam". |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện ngụ ngôn. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
700 | |aHà, Văn Thư|eSưu tầm. |
---|
700 | |aSa, Phong Ba|eSưu tầm |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000108749 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108749
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NUC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|