DDC
| 398.809597 |
Nhan đề
| Tráng đồng : Tập truyện thơ dân gian dân tộc Mường / Mai Văn Trí, Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, chú thích và giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2018. |
Mô tả vật lý
| 459 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Phụ chú
| Cuốn sách này là một phần của Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam". |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian Việt Nam-Truyện thơ. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Truyện thơ. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thiện Sưu tầm, biên dịch, chú thích và giới thiệu. |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Trí Sưu tầm, biên dịch, chú thích và giới thiệu. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000108757 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B41C694D-E728-4281-837C-A657ECC80FE3 |
---|
005 | 201904111105 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721762 |
---|
035 | |a1456377251 |
---|
039 | |a20241130161616|bidtocn|c20190411110502|dtult|y20190226154522|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRA |
---|
245 | 00|aTráng đồng : |bTập truyện thơ dân gian dân tộc Mường / |cMai Văn Trí, Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, chú thích và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018. |
---|
300 | |a459 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
500 | |aCuốn sách này là một phần của Đề án "Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam". |
---|
650 | |aVăn học dân gian Việt Nam|vTruyện thơ. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ. |
---|
700 | |aBùi, Thiện|eSưu tầm, biên dịch, chú thích và giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aMai, Văn Trí|eSưu tầm, biên dịch, chú thích và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000108757 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108757
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|