|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C063461-1535-4647-A2D3-7B203E525F61 |
---|
005 | 202105060949 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392892 |
---|
039 | |a20241130171712|bidtocn|c20210506094948|dmaipt|y20190227141018|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bTUD |
---|
110 | |aBan biên soạn từ điển Việt - Anh |
---|
245 | 00|aTừ điển Việt - Anh : |bVietnamese - English dictionary / |cBan biên soạn từ điển New Era |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2000 |
---|
300 | |a1384tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aDictionary |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000108719 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108719
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào