• Báo - Tạp chí
  • Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á = Vietnam journal for Indian and Asian studies /

Nhan đề Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á = Vietnam journal for Indian and Asian studies / Viện nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Viện nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, 2019.
Mô tả vật lý . : . ; 30 cm.
Kỳ phát hành 1 tháng 1 số. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
Thuật ngữ chủ đề Ấn Độ
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu
Thuật ngữ chủ đề Châu Á
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(50): 000119087-8, 000120352-3, 000120420-1, 000120684-5, 000121170-1, 000121856-9, 000122272-3, 000122351-4, 000122596-9, 000122774-5, 000124809-10, 000124865-6, 000135103-4, 000135165-6, 000135304-5, 000137748-53, 000138108-9, 000138171-2, 000139018-9, 000139295-6
    Vốn tư liệu
    Từ 01/01/2019 đến ...
    1 số/tháng.
    Đã nhận
    2019 :
    Số 1/2019 (74).;Tháng 1/2019;Tháng 2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 4/2019;Tháng 7/2019;Tháng 6/2019;Tháng 8/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 11/2019;Tháng 12/2019;Tháng 1/2020;Tháng 2/2020;Tháng 3/2020;Tháng 4/2020;Tháng 5/2020;Tháng 6/2020;Tháng 7/2020;Tháng 8/2020;Tháng 9/2020;Tháng 10/2020;Tháng 11/2020;Tháng 12/2020;Tháng 1/2021;Tháng 2/2021;Tháng 3/2021;Tháng 4/2021;Tháng 5/2021;Tháng 6/2021;Tháng 7/2021;Tháng 8/2021;Tháng 9/2021;Tháng 10/2021;Tháng 11/2021;Tháng 12/2021;Tháng 5/2022;Tháng 6/2022;Tháng 7/2022;Tháng 8/2022;Tháng 9/2022;Tháng 12/2022;Tháng 11/2022;Tháng 10/2022;Tháng 1/2023;Tháng 2/2023;Tháng 3/2023;Tháng 4/2023
    Đã mất
    ;Tháng 5/2019;Tháng 4/2022;Tháng 3/2022;Tháng 2/2022;Tháng 1/2022
000 00000nas#a2200000ui#4500
00154565
0029
004CE130866-B7EB-4E9D-931C-F6F05BF72607
005202002101457
008081223s2019 vm| vie
0091 0
022 |a08667314
039|a20200210145728|bhuongnt|y20190228093626|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
24500|aNghiên cứu Ấn Độ và Châu Á = Vietnam journal for Indian and Asian studies /|cViện nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
260 |aHà Nội :|bViện nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam,|c2019.
300|a. : |b. ; |c30 cm.
310 |a1 tháng 1 số. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
650|aẤn Độ
650|aNghiên cứu
650|aChâu Á
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(50): 000119087-8, 000120352-3, 000120420-1, 000120684-5, 000121170-1, 000121856-9, 000122272-3, 000122351-4, 000122596-9, 000122774-5, 000124809-10, 000124865-6, 000135103-4, 000135165-6, 000135304-5, 000137748-53, 000138108-9, 000138171-2, 000139018-9, 000139295-6
890|a50|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000138171 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 45 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000137748 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 37 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000137749 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 38 READY
4 000137750 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 39 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000137751 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 40 READY
6 000137752 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 41 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
7 000137753 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 42 READY
8 000138109 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 43 READY
9 000138108 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 44 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
10 000139018 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 47 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2019 đến: 01/01/2020

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Tháng 4/202301/04/2023Đã về000139295,000139296
Tháng 3/202301/03/2023Đã về000139018,000139019
Tháng 2/202301/02/2023Đã về000138171,000138172
Tháng 1/202301/01/2023Đã về000138108,000138109
Tháng 12/202201/12/2022Đã về000137752,000137753

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào