|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 284BCEBD-6717-4678-86A8-8EE4AD4ED214 |
---|
005 | 201904161105 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048504540 |
---|
035 | |a1456372910 |
---|
035 | ##|a1083167254 |
---|
039 | |a20241202140925|bidtocn|c20190424142031|dtult|y20190228093727|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.09597|bLET |
---|
090 | |a796.089|bLET |
---|
100 | 0|aLê, Anh Thơ. |
---|
245 | 00|aChính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi / |cLê Anh Thơ, Nguyễn Ngọc Kim Anh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2015. |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChính sách|xThể dục thể thao|xĐồng bào dân tộc thiểu số|xMiền núi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐồng bào dân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aMiền núi. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Kim Anh. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Ngọc Kim Anh.|eBiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000108839-40 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088958, 000108838 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088958
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.09597 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108839
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
796.09597 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000108838
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.09597 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000108840
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
796.09597 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|