• Sách
  • 891.8 WIS
    Cô đơn trên mạng /

DDC 891.8
Tác giả CN Wisniewski, Janusz L.
Nhan đề Cô đơn trên mạng / Nguyễn Thị Thanh Thư dịch.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 7.
Thông tin xuất bản T.P Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009.
Mô tả vật lý 534 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học nước ngoài-Tiểu thuyết.
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài.
Từ khóa tự do Văn học Ba Lan.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Thư dịch
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000108910
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000108909
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000108911-2
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154580
0021
004D4A2907B-3AF6-4A68-A341-30A6DA5E8D36
005202310311125
008081223s2009 vm| vie
0091 0
035|a1456395275
039|a20241130092715|bidtocn|c20231031112528|dmaipt|y20190228140716|zsinhvien
0410 |avie
044 |avm
08204|a891.8|bWIS
1001|aWisniewski, Janusz L.
24510|aCô đơn trên mạng / |cNguyễn Thị Thanh Thư dịch.
250 |aTái bản lần thứ 7.
260 |aT.P Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2009.
300 |a534 tr. ;|c19 cm.
65017|aVăn học nước ngoài|xTiểu thuyết.
6530 |aVăn học nước ngoài.
6530 |aVăn học Ba Lan.
6530 |aTiểu thuyết.
7000 |aNguyễn, Thị Thanh Thư |edịch
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000108910
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000108909
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000108911-2
890|a4|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108912 TK_Tiếng Việt-VN 891.8 WIS Sách 3
2 000108910 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 891.8 WIS Sách 1
3 000108909 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 891.8 WIS Sách 2
4 000108911 TK_Tiếng Việt-VN 891.8 WIS Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào