|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D4A2907B-3AF6-4A68-A341-30A6DA5E8D36 |
---|
005 | 202310311125 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395275 |
---|
039 | |a20241130092715|bidtocn|c20231031112528|dmaipt|y20190228140716|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.8|bWIS |
---|
100 | 1|aWisniewski, Janusz L. |
---|
245 | 10|aCô đơn trên mạng / |cNguyễn Thị Thanh Thư dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7. |
---|
260 | |aT.P Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2009. |
---|
300 | |a534 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ba Lan. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Thư |edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000108910 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000108909 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000108911-2 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108912
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.8 WIS
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000108910
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
891.8 WIS
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000108909
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
891.8 WIS
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000108911
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.8 WIS
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào