Ký hiệu xếp giá
| 370.0951 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu. |
Nhan đề
| Thành tựu và vấn đề trong cải cách mô hình giáo dục Trung Quốc - gợi mở cho cải cách giáo dục Việt Nam /Nguyễn Thị Thu; Nguyễn Thị Thanh Thúy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 40 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục Trung Quốc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mô hình giáo dục. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000108936 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54581 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E235011C-B01E-4865-9B8B-4FDBFF6CB4A2 |
---|
005 | 202307141546 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395837 |
---|
039 | |a20241202170621|bidtocn|c20230714154648|dkhiembx|y20190228140721|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.0951|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Thu. |
---|
245 | 10|aThành tựu và vấn đề trong cải cách mô hình giáo dục Trung Quốc - gợi mở cho cải cách giáo dục Việt Nam /|cNguyễn Thị Thu; Nguyễn Thị Thanh Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2009. |
---|
300 | |a40 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aMô hình giáo dục. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000108936 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108936
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
370.0951 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
|
|
|
|
|
|