DDC
| 346.07 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Nguyệt Ánh. |
Nhan đề
| Tuyển tập một số văn bản về trọng tài và hòa giải thương mại / Đào Thị Nguyệt Ánh ; Trương Quang Dũng, Nguyễn Thị Việt Hà biên dịch, hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Từ điển bách khoa, 2010. |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thương mại quốc tế-Hòa giải-Trọng tài. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thương mại quốc tế-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Hoà giải. |
Từ khóa tự do
| Hòa giải |
Từ khóa tự do
| Trọng tài. |
Từ khóa tự do
| Trọng tài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hà. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Hà hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quang Dũng. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Quang Dũng biên dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Đào,Thị Nguyệt Ánh biên dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(10): 000069800-7, 000108865-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CEBDA217-B6F7-4816-9EEF-46B333A97F07 |
---|
005 | 202004170123 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049002670 |
---|
035 | |a1456377414 |
---|
035 | ##|a1083173199 |
---|
039 | |a20241129133207|bidtocn|c20200417012538|dhuongnt|y20190301084519|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.07|bDAA|214 |
---|
090 | |a346.07|bDAA |
---|
100 | 0|aĐào, Thị Nguyệt Ánh. |
---|
245 | 10|aTuyển tập một số văn bản về trọng tài và hòa giải thương mại /|cĐào Thị Nguyệt Ánh ; Trương Quang Dũng, Nguyễn Thị Việt Hà biên dịch, hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c2010. |
---|
300 | |a368 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aLuật thương mại quốc tế|xHòa giải|xTrọng tài. |
---|
650 | 07|aLuật thương mại quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại quốc tế. |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aHoà giải. |
---|
653 | 0 |aHòa giải |
---|
653 | 0 |aTrọng tài. |
---|
653 | 0 |aTrọng tài |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Việt Hà. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Việt Hà|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aTrương, Quang Dũng. |
---|
700 | 0 |aTrương, Quang Dũng|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aĐào,Thị Nguyệt Ánh|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(10): 000069800-7, 000108865-6 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069800
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069801
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000069802
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000069803
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000069804
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000069805
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000069806
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000069807
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000108865
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
1
|
|
|
10
|
000108866
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.07 DAA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|