|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4067A651-A1CD-4CD7-A38E-37E2F800C45D |
---|
005 | 202006251537 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399398 |
---|
039 | |a20241201152432|bidtocn|c20200625153717|dtult|y20190301103725|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
110 | 2|aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
245 | 00|aVăn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn phòng Trung ương Đảng,|c2016. |
---|
300 | |a448 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xĐại hội đại biểu|xVăn kiện. |
---|
653 | 0 |aVăn kiện |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0|aĐại hội đại biểu |
---|
653 | 0|aTài liệu chính trị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108859 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108859
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào