|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6675A1FF-184C-4C96-9861-605EC648933E |
---|
005 | 201904170825 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394903 |
---|
039 | |a20241202115308|bidtocn|c20190417082506|dtult|y20190301135039|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.01|bNHU |
---|
110 | 2 |aTổng liên đoàn lao động Việt Nam|bBan pháp luật. |
---|
245 | 00|aNhững vấn đề cần biết về Bộ luật lao động : |bĐã được sửa đổi, bổ sung /|cTổng liên đoàn lao động Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2002. |
---|
300 | |a275 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aLuật lao động. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aLuật lao động. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108858 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108858
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.01 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào